Có 2 kết quả:

稳定塘 wěn dìng táng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄤˊ穩定塘 wěn dìng táng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stabilization tank (for sewage processing)

Từ điển Trung-Anh

stabilization tank (for sewage processing)