Có 2 kết quả:
稳定塘 wěn dìng táng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄤˊ • 穩定塘 wěn dìng táng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stabilization tank (for sewage processing)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stabilization tank (for sewage processing)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh